Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Kiểm Tra Xuất Xứ iPhone
4 năm trướcBằng việc kiểm tra xuất xứ iPhone, bạn sẽ nắm rõ được các thông tin về thiết bị điện thoại đang sử dụng, với những ai đang tìm hiểu rõ về nguồn gốc chiếc iPhone của mình đang dùng, hãy cùng theo dõi bài viết check xuất xứ iPhone bên dưới đây nhé
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Kiểm Tra Xuất Xứ iPhone
Bước 1: Vào Cài đặt trên điện thoại
Bước 2: Vào Cài đặt chung
Bước 3: Vào Giới thiệu
Xem thông tin ở mục Kiểu máy.
Như trong hình, kiểu máy iPhone của mình là MD647LL/A, các bạn chỉ cần quan tâm những chữ cái nằm trước /A.
Máy mình là phiên bản lock Mỹ, nên có kí hiệu là LL.
Tất cả iPhone, iPad thương hiệu Apple – trụ sở chính tại California của Mỹ, nhưng đều được sản xuất tại nhà máy Foxconn - Trung Quốc. Sau đó được phân phối ra những quốc gia khác nhau trên thế giới, nên chất lượng của chúng hoàn toàn giống nhau.
Một số phiên bản thường gặp ở Việt Nam:
-
ZA: Singapore
-
ZP: Hong Kong
-
TH: Thái Lan
-
HK: Hàn Quốc
-
VN: Việt nam
-
LL: Mỹ
-
EU: là những nước bên Châu Âu
-
F: Pháp
-
XA: Úc (Australia)
-
TU: Thổ nhĩ kỳ
-
TA: Taiwan (Đài Loan)
-
C: Canada
-
B: Anh
-
T: Ý
-
J: Nhật
Bảng mã vùng xuất xứ theo quốc gia
1. Quốc gia: Argentina
Nhà mạng: Claro
-
MB489LE/A
-
MB496LE/A
-
MB500LE/A
-
MC131LE/A
-
MC132LE/A
-
MC133LE/A
-
MC134LE/A
Nhà mạng: Movistar
-
MB489LE/A
-
MB496LE/A
-
MB500LE/A
-
MC131LE/A
-
MC132LE/A
-
MC133LE/A
-
MC134LE/A
Nhà mạng: Personal
-
MB489LE/A
-
MB496LE/A
-
MB500LE/A
-
MC131LE/A
-
MC132LE/A
-
MC133LE/A
-
MC134LE/A
Nhà mạng: 3
-
MB489X/A
-
MB496X/A
-
MB500X/A
-
MC131X/A
-
MC132X/A
-
MC133X/A
-
MC134X/A
Nhà mạng: Optus
-
MB489X/A
-
MB496X/A
-
MB500X/A
-
MC131X/A
-
MC132X/A
-
MC133X/A
-
MC134X/A
Nhà mạng: Telstra
-
MB489X/A
-
MB496X/A
-
MB500X/A
-
MC131X/A
-
MC132X/A
-
MC133X/A
-
MC134X/A
Nhà mạng: Vodafone
-
MB489X/A
-
MB496X/A
-
MB500X/A
-
MC131X/A
-
MC132X/A
-
MC133X/A
-
MC134X/A
Nhà mạng: Orange
-
MB489FD/A
-
MB496FD/A
-
MB500FD/A
-
MC131FD/A
-
MC132FD/A
-
MC133FD/A
-
MC134FD/A
Nhà mạng: T-Mobile
-
MB490DN/A
-
MB497DN/A
-
MB501DN/A
-
MC139DN/A
-
MC140DN/A
-
MC141DN/A
-
MC142DN/A
2. Quốc gia: Belgium
Nhà mạng: Mobiistar
-
MB489NF/A
-
MB496NF/A
-
MB500NF/A
-
MC131NF/A
-
MC132NF/A
-
MC133NF/A
-
MC134NF/A
3. Quốc gia: Canada
Nhà mạng: Bell
-
MB629C/A
-
MB630C/A
-
MB631C/A
-
MB632C/A
-
MB633C/A
-
MB634C/A
-
MB635C/A
-
MB636C/A
-
MC143C/A
-
MC144C/A
-
MC145C/A
-
MC146C/A
-
MC147C/A
-
MC148C/A
-
MC149C/A
-
MC150C/A
Nhà mạng: Fido
-
MB629C/A
-
MB630C/A
-
MB631C/A
-
MB632C/A
-
MB633C/A
-
MB634C/A
-
MB635C/A
-
MB636C/A
-
MC143C/A
-
MC144C/A
-
MC145C/A
-
MC146C/A
-
MC147C/A
-
MC148C/A
-
MC149C/A
-
MC150C/A
Nhà mạng: Rogers
-
MB629C/A
-
MB630C/A
-
MB631C/A
-
MB632C/A
-
MB633C/A
-
MB634C/A
-
MB635C/A
-
MB636C/A
-
MC143C/A
-
MC144C/A
-
MC145C/A
-
MC146C/A
-
MC147C/A
-
MC148C/A
-
MC149C/A
-
MC150C/A
Nhà mạng: Telus
-
MB629C/A
-
MB630C/A
-
MB631C/A
-
MB632C/A
-
MB633C/A
-
MB634C/A
-
MB635C/A
-
MB636C/A
-
MC143C/A
-
MC144C/A
-
MC145C/A
-
MC146C/A
-
MC147C/A
-
MC148C/A
-
MC149C/A
-
MC150C/A
Nhà mạng: Virgin Mobile
-
MB629C/A
-
MB630C/A
-
MB631C/A
-
MB632C/A
-
MB633C/A
-
MB634C/A
-
MB635C/A
-
MB636C/A
-
MC143C/A
-
MC144C/A
-
MC145C/A
-
MC146C/A
-
MC147C/A
-
MC148C/A
-
MC149C/A
-
MC150C/A
4. Quốc gia: Chile
Nhà mạng: Claro
-
MB489LZ/A
-
MB496LZ/A
-
MB500LZ/A
-
MC131LZ/A
-
MC132LZ/A
-
MC133LZ/A
-
MC134LZ/A
Nhà mạng: Entel PCS
-
MB489LZ/A
-
MB496LZ/A
-
MB500LZ/A
-
MC131LZ/A
-
MC132LZ/A
-
MC133LZ/A
-
MC134LZ/A
Nhà mạng: TMC
-
MB489LZ/A
-
MB496LZ/A
-
MB500LZ/A
-
MC131LZ/A
-
MC132LZ/A
-
MC133LZ/A
-
MC134LZ/A
5. Quốc gia: Colombia
Nhà mạng: Comcel
-
MB489LA/A
-
MB496LA/A
-
MB500LA/A
-
MC131LA/A
-
MC132LA/A
-
MC133LA/A
-
MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
-
MB489LA/A
-
MB496LA/A
-
MB500LA/A
-
MC131LA/A
-
MC132LA/A
-
MC133LA/A
-
MC134LA/A
6. Quốc gia: Czech Republic
Nhà mạng: O2
-
MB489CZ/A
-
MB496CZ/A
-
MB500CZ/A
-
MC131CZ/A
-
MC132CZ/A
-
MC133CZ/A
-
MC134CZ/A
Nhà mạng: T-Mobile
-
MB490CZ/A
-
MB497CZ/A
-
MB501CZ/A
-
MC139CZ/A
-
MC140CZ/A
-
MC141CZ/A
-
MC142CZ/A
Nhà mạng: Vodafone
-
MB489CZ/A
-
MB496CZ/A
-
MB500CZ/A
-
MC131CZ/A
-
MC132CZ/A
-
MC133CZ/A
-
MC134CZ/A
7. Quốc gia: Ecuador
Nhà mạng: Porta
-
MB489LA/A
-
MB496LA/A
-
MB500LA/A
-
MC131LA/A
-
MC132LA/A
-
MC133LA/A
-
MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
-
MB489LA/A
-
MB496LA/A
-
MB500LA/A
-
MC131LA/A
-
MC132LA/A
-
MC133LA/A
-
MC134LA/A
8. Quốc gia: Egypt
Nhà mạng: Mobinil
-
MB489AB/A
-
MB496AB/A
-
MB500AB/A
-
MC131AB/A
-
MC132AB/A
-
MC133AB/A
Nhà mạng: Vodafone
-
MB489AB/A
-
MB496AB/A
-
MB500AB/A
-
MC131AB/A
-
MC132AB/A
-
MC133AB/A
9. Quốc gia: El Salvador
Nhà mạng: Claro
-
MB489LA/A
-
MB496LA/A
-
MB500LA/A
-
MC131LA/A
-
MC132LA/A
-
MC133LA/A
-
MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
-
MB489LA/A
-
MB496LA/A
-
MB500LA/A
-
MC131LA/A
-
MC132LA/A
-
MC133LA/A
-
MC134LA/A
10. Quốc gia: Estonia
Nhà mạng: EMT
-
MB489EE/A
-
MB496EE/A
-
MB500EE/A
-
MC131EE/A
-
MC132EE/A
-
MC133EE/A
-
MC134EE/A
11. Quốc gia: Finland
Nhà mạng: Sonera
-
MB489KS/A
-
MB496KS/A
-
MB500KS/A
-
MC131KS/A
-
MC132KS/A
-
MC133KS/A
-
MC134KS/A
Quốc gia: France
Nhà mạng: Orange
-
MB489NF/A
-
MB496NF/A
-
MB500NF/A
-
MC131NF/A
-
MC132NF/A
-
MC133NF/A
-
MC134NF/A
12. Quốc gia: Germany Nhà mạng: T-Mobile
-
MB490DN/A
-
MB497DN/A
-
MB501DN/A
-
MC139DN/A
-
MC140DN/A
-
MC141DN/A
-
MC142DN/A
13. Quốc gia: Greece
Nhà mạng: Vodafone
-
MB489GR/A
-
MB496GR/A
-
MB500GR/A
-
MC131GR/A
-
MC132GR/A
-
MC133GR/A
-
MC134GR/A
14. Quốc gia: Guatemala
Nhà mạng: Claro
-
MB489LA/A
-
MB496LA/A
-
MB500LA/A
-
MC131LA/A
-
MC132LA/A
-
MC133LA/A
-
MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
-
MB489LA/A
-
MB496LA/A
-
MB500LA/A
-
MC131LA/A
-
MC132LA/A
-
MC133LA/A
-
MC134LA/A
15. Quốc gia: Honduras
Nhà mạng: Claro
-
MB489LA/A
-
MB496LA/A
-
MB500LA/A
-
MC131LA/A
-
MC132LA/A
-
MC133LA/A
-
MC134LA/A
16. Quốc gia: Hong Kong
Nhà mạng: 3
-
MB489ZP/A
-
MB496ZP/A
-
MB500ZP/A
-
MC131ZP/A
-
MC132ZP/A
-
MC133ZP/A
-
MC134ZP/A
Nhà mạng: SmarTone-Vodafone
-
MB489ZP/A
-
MB496ZP/A
-
MB500ZP/A
-
MC131ZP/A
-
MC132ZP/A
-
MC133ZP/A
-
MC134ZP/A
17. Quốc gia: Hungary
Nhà mạng: T-Mobile
-
MB490MG/A
-
MB497MG/A
-
MB501MG/A
-
MC139MG/A
-
MC140MG/A
-
MC141MG/A
-
MC142MG/A
18. Quốc gia: India
Nhà mạng: Airtel
-
MB489HN/A
-
MB496HN/A
-
MB500HN/A
-
MC131HN/A
-
MC132HN/A
-
MC133HN/A
-
MC134HN/A
Nhà mạng: Vodafone
-
MB489HN/A
-
MB496HN/A
-
MB500HN/A
-
MC131HN/A
-
MC132HN/A
-
MC133HN/A
-
MC134HN/A
19. Quốc gia: Ireland
Nhà mạng: O2
-
MB489B/A
-
MB496B/A
-
MB500B/A
-
MC131B/A
-
MC132B/A
-
MC133B/A
-
MC134B/A
20. Quốc gia: Italia
Nhà mạng: 3
-
MB489T/A
-
MB496T/A
-
MB500T/A
-
MC131T/A
-
MC132TA
-
MC133T/A
-
MC134T/A
Nhà mạng: TIM
-
MB489T/A
-
MB496T/A
-
MB500T/A
-
MC131T/A
-
MC132T/A
-
MC133T/A
-
MC134T/A
Nhà mạng: Vodafone
-
MB489T/A
-
MB496T/A
-
MB500T/A
-
MC131T/A
-
MC132T/A
-
MC133T/A
-
MC134T/A
21. Quốc gia: Japan
Nhà mạng: SoftBank
-
MB489J/A
-
MB496J/A
-
MB500J/A
-
MC131J/A
-
MC132J/A
-
MC133J/A
-
MC134J/A
22. Quốc gia: Jordan
Nhà mạng: Orange
-
MB489AB/A
-
MB496AB/A
-
MB500AB/A
-
MC131AB/A
-
MC132AB/A
-
MC133AB/A
-
MC134AB/A
23. Quốc gia: Liechtenstein
Nhà mạng: Orange
-
MB489FD/A
-
MB496FD/A
-
MB500FD/A
-
MC131FD/A
-
MC132FD/A
-
MC133FD/A
-
MC134FD/A
Nhà mạng: Swisscom
-
MB489FD/A
-
MB496FD/A
-
MB500FD/A
-
MC131FD/A
-
MC132FD/A
-
MC133FD/A
-
MC134FD/A
24. Quốc gia: Luxembourg
Nhà mạng: Vox Mobile
-
MB489NF/A
-
MB496NF/A
-
MB500NF/A
-
MC131NF/A
-
MC132NF/A
-
MC133NF/A
-
MC134NF/A
Nhà mạng: LUXGSM
-
MB489FB/A
-
MB496FB/A
-
MB500FB/A
-
MC131FB/A
-
MC132FB/A
-
MC133FB/A
-
MC134FB/A
Nhà mạng: Tango
-
MB489FB/A
-
MB496FB/A
-
MB500FB/A
-
MC131FB/A
-
MC132FB/A
-
MC133FB/A
-
MC134FB/A
25. Quốc gia: Macau
Nhà mạng: 3
-
MB489ZP/A
-
MB496ZP/A
-
MB500ZP/A
-
MC131ZP/A
-
MC132ZP/A
-
MC133ZP/A
-
MC134ZP/A
26. Quốc gia: Mexico
Nhà mạng: Telcel
-
MB489E/A
-
MB496E/A
-
MB500E/A
-
MC131E/A
-
MC132E/A
-
MC133E/A
-
MC134E/A
27. Quốc gia: Netherlands
Nhà mạng: T-Mobile
-
MB490DN/A
-
MB497DN/A
-
MB501DN/A
-
MC139DN/A
-
MC140DN/A
-
MC141DN/A
-
MC142DN/A
28. Quốc gia: New Zealand
Nhà mạng: Vodafone
-
MB489X/A
-
MB496X/A
-
MB500X/A
-
MC131X/A
-
MC132X/A
-
MC133X/A
-
MC134X/A
29. Quốc gia: Norway
Nhà mạng: NetcCom
-
MB489KN/A
-
MB496KN/A
-
MB500KN/A
-
MC131KN/A
-
MC132KN/A
-
MC133KN/A
-
MC134KN/A
30. Quốc gia: Paraguay
Nhà mạng: CTI Movil
-
MB489LZ/A
-
MB496LZ/A
-
MB500LZ/A
-
MC131LZ/A
-
MC132LZ/A
-
MC133LZ/A
-
MC134LZ/A
31. Quốc gia: Peru
Nhà mạng: Claro
-
MB489LA/A
-
MB496LA/A
-
MB500LA/A
-
MC131LA/A
-
MC132LA/A
-
MC133LA/A
-
MC134LA/A
Nhà mạng: TM SAC
-
MB489LA/A
-
MB496LA/A
-
MB500LA/A
-
MC131LA/A
-
MC132LA/A
-
MC133LA/A
-
MC134LA/A
32. Quốc gia: Philippines
Nhà mạng: Globe
-
MB489PP/A
-
MB496PP/A
-
MB500PP/A
-
MC131PP/A
-
MC132PP/A
-
MC133PP/A
-
MC134PP/A
33. Quốc gia: Poland
Nhà mạng: Orange
-
MB489PL/A
-
MB496PL/A
-
MB500PL/A
-
MC131PL/A
-
MC132PL/A
-
MC133PL/A
-
MC134PL/A
Nhà mạng: Era
-
MB489PL/A
-
MB496PL/A
-
MB500PL/A
-
MC131PL/A
-
MC132PL/A
-
MC133PL/A
-
MC134PL/A
34. Quốc gia: Portgual
Nhà mạng: Optimus
-
MB489PO/A
-
MB496PO/A
-
MB500PO/A
-
MC131PO/A
-
MC132PO/A
-
MC133PO/A
-
MC134PO/A
Nhà mạng: Vodafone
-
MB489PO/A
-
MB496PO/A
-
MB500PO/A
-
MC131PO/A
-
MC132PO/A
-
MC133PO/A
-
MC134PO/A
35. Quốc gia: Romania
Nhà mạng: Orange
-
MB489RO/A
-
MB496RO/A
-
MB500RO/A
-
MC131RO/A
-
MC132RO/A
-
MC133RO/A
-
MC134RO/A
36. Quốc gia: Russia
Nhà mạng: Beeline
-
MB489RS/A
-
MB496RS/A
-
MB500RS/A
-
MC131RS/A
-
MC132RS/A
-
MC133RS/A
-
MC134RS/A
Nhà mạng: MegaFon
-
MB489RS/A
-
MB496RS/A
-
MB500RS/A
-
MC131RS/A
-
MC132RS/A
-
MC133RS/A
-
MC134RS/A
Nhà mạng: MTS
-
MB489RS/A
-
MB496RS/A
-
MB500RS/A
-
MC131RS/A
-
MC132RS/A
-
MC133RS/A
-
MC134RS/A
37. Quốc gia: Saudi Arabia
Nhà mạng: Mobily
-
MB489AB/A
-
MB496AB/A
-
MB500AB/A
-
MC131AB/A
-
MC132AB/A
-
MC133AB/A
-
MC134AB/A
38. Quốc gia: Singapore
Nhà mạng: M1
-
MB489ZA/A
-
MB496ZA/A
-
MB500ZA/A
-
MC131ZA/A
-
MC132ZA/A
-
MC133ZA/A
-
MC134ZA/A
Nhà mạng: SingTel
-
MB489ZA/A
-
MB496ZA/A
-
MB500ZA/A
-
MC131ZA/A
-
MC132ZA/A
-
MC133ZA/A
-
MC134ZA/A
Nhà mạng: StarHub
-
MB489ZA/A
-
MB496ZA/A
-
MB500ZA/A
-
MC131ZA/A
-
MC132ZA/A
-
MC133ZA/A
-
MC134ZA/A
39. Quốc gia: Slovakia
Nhà mạng: Orange
-
MB489SL/A
-
MB496SL/A
-
MB500SL/A
-
MC131SL/A
-
MC132SL/A
-
MC133SL/A
-
MC134SL/A
Nhà mạng: T-Mobile
-
MB490SL/A
-
MB497SL/A
-
MB501SL/A
-
MC139SL/A
-
MC140SL/A
-
MC141SL/A
-
MC142SL/A
40. Quốc gia: South Africa
Nhà mạng: Vodacom
-
MB489SO/A
-
MB496SO/A
-
MB500SO/A
-
MC131SO/A
-
MC132SO/A
-
MC133SO/A
-
MC134SO/A
41. Quốc gia: Spain
Nhà mạng: Movistar
-
MB757Y/A
-
MB759Y/A
-
MB760Y/A
-
MC131Y/A
-
MC132Y/A
-
MC133Y/A
-
MC134Y/A
42. Quốc gia: Sweden
Nhà mạng: Telia
-
MB489KS/A
-
MB496KS/A
-
MB500KS/A
-
MC131KS/A
-
MC132KS/A
-
MC133KS/A
43. Quốc gia: Switzerland
Nhà mạng: Orange
-
MB489FD/A
-
MB496FD/A
-
MB500FD/A
-
MC131FD/A
-
MC132FD/A
-
MC133FD/A
-
MC134FD/A
Nhà mạng: Swisscom
-
MB489FD/A
-
MB496FD/A
-
MB500FD/A
-
MC131FD/A
-
MC132FD/A
-
MC133FD/A
-
MC134FD/A
44. Quốc gia: Taiwan
Nhà mạng: Chunghwa Telecom
-
MB489TA/A
-
MB496TA/A
-
MB500TA/A
-
MC131TA/A
-
MC132TA/A
-
MC133TA/A
-
MC134TA/A
45. Quốc gia: Turkey
Nhà mạng: TurkCell
-
MB489TU/A
-
MB496TU/A
-
MB500TU/A
-
MC131TU/A
-
MC132TU/A
-
MC133TU/A
-
MC134TU/A
Nhà mạng: Vodafone
-
MB489TU/A
-
MB496TU/A
-
MB500TU/A
-
MC131TU/A
-
MC132TU/A
-
MC133TU/A
-
MC134TU/A
Quốc gia: UKNhà mạng: O2
-
MB489B/A
-
MB496B/A
-
MB500B/A
-
MC131B/A
-
MC132B/A
-
MC133B/A
-
MC134B/A
46. Quốc gia: United Arab Emirates
Nhà mạng: Etisalat
-
MB489AB/A
-
MB496AB/A
-
MB500AB/A
-
MC131AB/A
-
MC132AB/A
-
MC133AB/A
-
MC134AB/A
47. Quốc gia: United Arab Emirates
Nhà mạng: DU
-
MB489AB/A
-
MB496AB/A
-
MB500AB/A
-
MC131AB/A
-
MC132AB/A
-
MC133AB/A
-
MC134AB/A
48. Quốc gia: Uruguay
Nhà mạng: CTI Movil
-
MB489LZ/A
-
MB496LZ/A
-
MB500LZ/A
-
MC131LZ/A
-
MC132LZ/A
-
MC133LZ/A
-
MC134LZ/A
49. Quốc gia: Uruguay
Nhà mạng: Movistar
-
MB489LZ/A
-
MB496LZ/A
-
MB500LZ/A
-
MC131LZ/A
-
MC132LZ/A
-
MC133LZ/A
-
MC134LZ/A
50. Quốc gia: USA
Nhà mạng: AT&T
-
MB046LL/A
-
MB048LL/A
-
MB499LL/A
-
MB702LL/A
-
MB704LL/A
-
MB705LL/A
-
MB715LL/A
-
MB716LL/A
-
MB717LL/A
-
MB718LL/A
-
MB719LL/A
-
MC135LL/A
-
MC136LL/A
-
MC137LL/A
-
MC138LL/A